VIETNAMESE
hũ chao
lọ chao
ENGLISH
fermented tofu jar
/ˈfɜːmɛntɪd ˈtuːfuː ʤɑː/
tofu jar
Hũ chao là hũ đựng chao, một loại gia vị làm từ đậu hũ lên men.
Ví dụ
1.
Hũ chao được giữ trong tủ lạnh.
The fermented tofu jar is kept in the fridge.
2.
Hũ chao lên men có thể tìm thấy ở các cửa hàng châu Á.
Fermented tofu jars can be found in Asian stores.
Ghi chú
Fermented tofu jar là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fermented food – Thực phẩm lên men
Ví dụ:
Fermented food soybeans are used to make miso and soy sauce.
(Đậu nành lên men được dùng để làm miso và xì dầu.)
Traditional medicine – Y học cổ truyền
Ví dụ:
Fermented tofu is often used in traditional Chinese medicine for its health benefits.
(Chao lên men thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc vì lợi ích sức khỏe.)
Condiment – Gia vị
Ví dụ:
Fermented tofu is a common condiment in Chinese cooking, often added to soups and stir-fries.
(Chao lên men là một gia vị phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc, thường được thêm vào súp và món xào.)
Food preservation – Bảo quản thực phẩm
Ví dụ:
Fermented tofu is a good example of food preservation methods that have been used for centuries.
(Chao lên men là một ví dụ về phương pháp bảo quản thực phẩm đã được sử dụng trong hàng thế kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết