VIETNAMESE

đèn bàn

đèn làm việc

word

ENGLISH

desk lamp

  
NOUN

/dɛsk læmp/

table lamp

Đèn bàn là loại đèn nhỏ, thường đặt trên bàn làm việc hoặc học tập để chiếu sáng cục bộ.

Ví dụ

1.

Đèn bàn cung cấp ánh sáng hoàn hảo để đọc sách.

The desk lamp provides perfect lighting for reading.

2.

Đèn bàn là vật dụng không thể thiếu khi làm việc khuya.

Desk lamps are essential for late-night work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của desk lamp nhé! check Table lamp – Đèn bàn

Phân biệt: Table lamp là đèn đặt trên bàn, có thể dùng cho nhiều mục đích chiếu sáng khác nhau, nhưng tương tự desk lamp, chỉ khác là table lamp có thể không phải là loại đèn bàn làm việc.

Ví dụ: The table lamp provided soft lighting for the living room. (Đèn bàn cung cấp ánh sáng nhẹ cho phòng khách.) check Work lamp – Đèn làm việc

Phân biệt: Work lamp là đèn dùng để chiếu sáng khu vực làm việc, có thể bao gồm desk lamp, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc hỗ trợ công việc hoặc học tập.

Ví dụ: The work lamp illuminated the desk area perfectly. (Đèn làm việc chiếu sáng khu vực bàn làm việc một cách hoàn hảo.) check Study lamp – Đèn học

Phân biệt: Study lamp là đèn dùng để chiếu sáng khi học tập, rất giống desk lamp, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng cho học sinh hoặc sinh viên.

Ví dụ: He adjusted the study lamp for better light while reading. (Anh ấy điều chỉnh đèn học để có ánh sáng tốt hơn khi đọc sách.) check Task lamp – Đèn làm việc chi tiết

Phân biệt: Task lamp là đèn dùng để chiếu sáng cụ thể cho các công việc chi tiết, tương tự desk lamp, nhưng từ này nhấn mạnh vào công việc cần ánh sáng tập trung.

Ví dụ: The task lamp helped her focus on the small details of the project. (Đèn làm việc chi tiết giúp cô ấy tập trung vào các chi tiết nhỏ của dự án.)