VIETNAMESE

giỏ quà tết

giỏ quà năm mới

word

ENGLISH

Lunar New Year gift basket

  
NOUN

/ˈluːnə ˈnjuːˌjɪə ˈɡɪft ˈbæs.kɪt/

festive basket

Giỏ quà tết là giỏ chứa các món quà tặng trong dịp Tết.

Ví dụ

1.

Giỏ quà tết bao gồm đồ ăn nhẹ và trà.

The Lunar New Year gift basket included snacks and tea.

2.

Giỏ quà tết rất phổ biến ở Việt Nam.

Lunar New Year gift baskets are popular in Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lunar New Year gift basket nhé! check Tết gift basket - Giỏ quà Tết

Phân biệt: Tết gift basket là giỏ quà tặng dành riêng cho dịp Tết Nguyên Đán, có thể tương tự như Lunar New Year gift basket, nhưng không phải lúc nào cũng bao gồm các món quà đặc trưng của Tết Trung Quốc.

Ví dụ: The family prepared a special Tết gift basket for their guests. (Gia đình chuẩn bị một giỏ quà Tết đặc biệt cho khách mời.) check New Year gift basket - Giỏ quà Tết Nguyên Đán

Phân biệt: New Year gift basket là giỏ quà tặng cho dịp Tết, có thể bao gồm các món quà cho cả Tết Nguyên Đán và Tết phương Tây, trong khi Lunar New Year gift basket chỉ dành cho dịp Tết Nguyên Đán.

Ví dụ: The New Year gift basket was filled with traditional snacks and fruits. (Giỏ quà Tết Nguyên Đán được đầy ắp những món ăn nhẹ và trái cây truyền thống.) check Holiday gift basket - Giỏ quà lễ hội

Phân biệt: Holiday gift basket là giỏ quà tặng cho các dịp lễ nói chung, có thể bao gồm các lễ hội khác ngoài Tết, trong khi Lunar New Year gift basket chỉ dành cho dịp Tết Nguyên Đán.

Ví dụ: The holiday gift basket included chocolates, nuts, and a bottle of wine. (Giỏ quà lễ hội chứa sô cô la, hạt và một chai rượu.) check Festive gift basket - Giỏ quà lễ hội

Phân biệt: Festive gift basket là giỏ quà tặng cho các dịp lễ hội, có thể bao gồm các món quà và món ăn đặc trưng cho dịp lễ, tương tự như Lunar New Year gift basket, nhưng không chỉ dành riêng cho Tết Nguyên Đán.

Ví dụ: The festive gift basket was filled with festive treats and decorations. (Giỏ quà lễ hội đầy ắp các món ăn nhẹ và đồ trang trí lễ hội.)