VIETNAMESE
Dây thắt lưng
Thắt lưng
ENGLISH
Belt
/bɛlt/
Waistband, strap
Dây thắt lưng là dây da hoặc vải dùng để giữ chặt quần áo ở eo.
Ví dụ
1.
Anh ấy mua một dây thắt lưng da từ cửa hàng.
He bought a leather belt from the store.
2.
Dây thắt lưng hợp hoàn hảo với quần của anh ấy.
The belt matched perfectly with his trousers.
Ghi chú
Từ belt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của belt nhé!
Nghĩa 1 – Dây chuyền vận chuyển trong sản xuất (băng chuyền)
Ví dụ:
The factory's assembly line runs smoothly on a high-speed belt.
(Dây chuyền lắp ráp của nhà máy vận hành trơn tru nhờ chiếc băng chuyền tốc độ cao.)
Nghĩa 2 – Đai vô địch trong thể thao
Ví dụ:
After a grueling tournament, he proudly displayed his new championship belt.
(Sau một giải đấu khốc liệt, anh ấy tự hào khoe chiếc đai vô địch mới.)
Nghĩa 3 – Hành động đánh mạnh (đánh, tát)
Ví dụ:
The assailant belted his opponent during the altercation.
(Kẻ ẩu đả đã đánh mạnh đối thủ của mình trong cuộc ẩu đả.)
Nghĩa 4 – Trong âm nhạc, chỉ việc hát với giọng mạnh mẽ và cường độ cao
Ví dụ:
He can really belt out his favorite songs during concerts.
(Anh ấy thực sự biết cách hát hết mình các bài hát yêu thích trong các buổi hòa nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết