VIETNAMESE

dật sử

chuyện dã sử

word

ENGLISH

apocryphal history

  
NOUN

/əˈpɒkrɪfəl ˈhɪstəri/

legendary tales

Dật sử là những câu chuyện lịch sử không chính thống, thường có tính truyền thuyết.

Ví dụ

1.

Dật sử thường thổi phồng sự thật.

Apocryphal history often embellishes the truth.

2.

Dật sử thường chứa những bài học đạo đức.

Apocryphal histories often contain moral lessons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apocryphal history nhé! check Legend – Huyền thoại

Phân biệt: Legend là những câu chuyện có tính chất huyền thoại, đôi khi không có căn cứ lịch sử, tương tự như apocryphal history, nhưng thường mang tính chất truyền miệng và không chính thức.

Ví dụ: The story of King Arthur is a famous legend. (Câu chuyện về Vua Arthur là một huyền thoại nổi tiếng.) check Myth – Huyền thoại

Phân biệt: Myth là những câu chuyện không có căn cứ lịch sử nhưng thường được tin là sự thật, tương tự apocryphal history, nhưng thường dùng trong các nền văn hóa và tín ngưỡng để giải thích các hiện tượng tự nhiên.

Ví dụ: The ancient Greeks told many myths about their gods. (Người Hy Lạp cổ đại kể nhiều huyền thoại về các vị thần của họ.) check Fable – Truyện ngụ ngôn

Phân biệt: Fable là câu chuyện ngắn có thể không dựa trên sự thật, mang tính giáo dục hoặc giải trí, giống như apocryphal history, nhưng từ này thường mang tính giáo lý hoặc bài học hơn là lịch sử.

Ví dụ: The story of the tortoise and the hare is a well-known fable. (Câu chuyện về con rùa và con thỏ là một truyện ngụ ngôn nổi tiếng.) check Folklore – Văn hóa dân gian

Phân biệt: Folklore là các câu chuyện dân gian được truyền miệng qua các thế hệ, có thể bao gồm apocryphal history, nhưng rộng hơn và có thể chứa đựng các yếu tố văn hóa và tín ngưỡng.

Ví dụ: Many countries have their own folklore about mythical creatures. (Nhiều quốc gia có văn hóa dân gian riêng về các sinh vật huyền thoại.)