VIETNAMESE
Kiềng
Vòng cổ
ENGLISH
Necklace
/ˈnɛkləs/
Pendant, Choker
Kiềng là một loại vòng cổ truyền thống bằng kim loại, có dạng tròn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đeo một chiếc kiềng vàng.
She wore a gold necklace.
2.
Chiếc kiềng được trang trí bằng đá quý.
The necklace was decorated with gems.
Ghi chú
Từ Kiềng là một từ vựng thuộc trang sức truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Jewelry - Trang sức
Ví dụ: A necklace is a piece of jewelry worn around the neck.
(Kiềng là một món đồ trang sức đeo quanh cổ.)
Traditional - Truyền thống
Ví dụ: Some necklaces are part of a traditional costume.
(Một số loại kiềng là một phần của trang phục truyền thống.)
Metal - Kim loại
Ví dụ: Necklaces can be made from various metals.
(Kiềng có thể được làm từ nhiều loại kim loại khác nhau.)
Adornment - Đồ trang sức
Ví dụ: A necklace is a form of personal adornment.
(Kiềng là một hình thức trang sức cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết