VIETNAMESE

sợi dệt

sợi vải

word

ENGLISH

textile fiber

  
NOUN

/ˈtɛks.taɪl ˈfaɪ.bər/

fabric thread

Sợi dệt là sợi được dùng trong ngành công nghiệp dệt may.

Ví dụ

1.

Sợi dệt được dệt thành vải mịn.

The textile fiber was woven into fine cloth.

2.

Sợi dệt rất cần thiết trong sản xuất may mặc.

Textile fibers are essential in garment manufacturing.

Ghi chú

Từ Sợi dệt là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp dệt may và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fibrous material – Vật liệu sợi Ví dụ: Fibrous materials are commonly used to create textiles, ropes, and insulation. (Vật liệu sợi thường được sử dụng để tạo ra vải, dây thừng và vật liệu cách nhiệt.) check Yarn – Sợi chỉ Ví dụ: The yarn is spun from fibers and used to make fabrics and knitted items. (Sợi chỉ được kéo từ các sợi và sử dụng để làm vải và các sản phẩm đan.) check Thread – Sợi chỉ may Ví dụ: Thread is used in sewing and stitching fabrics together. (Sợi chỉ may được sử dụng trong việc may và ghép các mảnh vải lại với nhau.) check Synthetic fiber – Sợi tổng hợp Ví dụ: Synthetic fibers like polyester and nylon are widely used in the textile industry. (Sợi tổng hợp như polyester và nylon được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may.)