VIETNAMESE
kệ sắt
giá sắt
ENGLISH
metal rack
/ˈmɛtl ræk/
steel rack
Kệ sắt là kệ làm từ chất liệu sắt, thường được dùng trong kho hoặc không gian lưu trữ.
Ví dụ
1.
Kệ sắt được dùng để chứa các vật nặng.
The metal rack is used to store heavy items.
2.
Kệ sắt chống gỉ sét.
The metal rack is resistant to rust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của metal rack nhé! Steel rack - Giá thép
Phân biệt: Steel rack là giá làm từ thép, có thể vững chắc hơn metal rack, nhưng thường nặng hơn và không linh hoạt bằng.
Ví dụ: The steel rack can support heavy tools. (Giá thép có thể chịu đựng được các dụng cụ nặng.) Iron rack - Giá sắt
Phân biệt: Iron rack là giá làm từ sắt, thường bền và chắc chắn, nhưng có thể dễ bị gỉ nếu không được bảo quản tốt, giống như metal rack nhưng thường có trọng lượng nặng hơn.
Ví dụ: The iron rack is ideal for storing tools in the garage. (Giá sắt lý tưởng để lưu trữ dụng cụ trong gara.) Wire rack - Giá dây
Phân biệt: Wire rack là loại giá làm từ dây kim loại, nhẹ và linh hoạt hơn so với metal rack, nhưng cũng không chắc chắn bằng.
Ví dụ: The wire rack is easy to assemble and store. (Giá dây dễ dàng lắp ráp và lưu trữ.) Metal shelf - Kệ kim loại
Phân biệt: Metal shelf là kệ làm từ kim loại, có thể chắc chắn như metal rack nhưng có các tầng hoặc ngăn để lưu trữ.
Ví dụ: The metal shelf holds all the kitchen supplies. (Kệ kim loại chứa tất cả đồ dùng trong bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết