VIETNAMESE
cái tai nghe
tai nghe chụp
ENGLISH
headphones
/ˈhɛdˌfoʊnz/
earbuds, earphones
Cái tai nghe là thiết bị đeo vào tai để nghe âm thanh.
Ví dụ
1.
Anh ấy đeo tai nghe để nghe nhạc.
He wore headphones to listen to music.
2.
Tai nghe được kết nối với máy tính xách tay.
The headphones were connected to the laptop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của headphones nhé!
Earphones - Tai nghe nhét tai
Phân biệt: Earphones nhỏ hơn, nhét trực tiếp vào tai, thường tiện lợi hơn để mang đi.
Ví dụ:
She used earphones while jogging.
(Cô ấy dùng tai nghe nhét tai khi chạy bộ.)
Headset - Tai nghe có mic
Phân biệt: Headset thường có micro tích hợp, dùng trong giao tiếp trực tuyến hoặc chơi game.
Ví dụ:
The gamer used a high-quality headset.
(Người chơi game dùng tai nghe chất lượng cao.)
Earpiece - Tai nghe một bên
Phân biệt: Earpiece là tai nghe chỉ dùng một bên tai, thường dùng trong hội thoại hoặc bảo mật.
Ví dụ:
The security guard communicated through an earpiece.
(Nhân viên bảo vệ liên lạc qua tai nghe một bên.)
Wireless headphones - Tai nghe không dây
Phân biệt: Wireless headphones không cần dây nối, sử dụng Bluetooth để kết nối.
Ví dụ: He enjoyed music with his wireless headphones. (Anh ấy thưởng thức âm nhạc với tai nghe không dây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết