VIETNAMESE

Chậu rửa

Chậu rửa

word

ENGLISH

Sink

  
NOUN

/sɪŋk/

Washbasin

Chậu rửa là chậu dùng để rửa tay, mặt hoặc đồ dùng nhà bếp.

Ví dụ

1.

Chậu rửa bị tắc và cần sửa chữa.

The sink is clogged and needs fixing.

2.

Cô ấy rửa chén trong chậu rửa.

She cleaned the dishes in the sink.

Ghi chú

Từ sink là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sink nhé! check Nghĩa 1 – Bộ phận tản nhiệt (thiết bị giúp giải nhiệt cho máy móc, điện tử) Ví dụ: The computer's powerful sink keeps it cool during intense tasks. (Bộ tản nhiệt mạnh mẽ của máy tính giúp nó mát mẻ khi thực hiện các tác vụ nặng.) check Nghĩa 2 – Hành động chìm xuống (về di chuyển xuống dưới nước) Ví dụ: The ship began to sink after the collision. (Con tàu bắt đầu chìm xuống sau vụ va chạm.) check Nghĩa 3 – Sự suy giảm, giảm sút (cảm giác hoặc mức độ giảm dần) Ví dụ: A feeling of despair started to sink in as the reality set in. (Một cảm giác tuyệt vọng bắt đầu tràn ngập khi thực tại hiện ra.)