VIETNAMESE

Chành

chành xe

word

ENGLISH

Transport hub

  
NOUN

/ˈtrænspɔːrt hʌb/

Cargo terminal

Chành là nơi tập kết hoặc vận chuyển hàng hóa lớn.

Ví dụ

1.

Hàng hóa được chuyển đến chành.

The goods were delivered to the transport hub.

2.

Chành được tổ chức rất quy củ.

The transport hub is well-organized.

Ghi chú

Từ Chành là một từ vựng thuộc logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Warehouse - Kho hàng Ví dụ: A transport hub often includes a warehouse for storing goods. (Một chành thường bao gồm một kho hàng để lưu trữ hàng hóa.) check Transportation - Vận chuyển Ví dụ: A transport hub facilitates the transportation of goods. (Chành tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.) check Logistics - Hậu cần Ví dụ: Transport hubs play a crucial role in logistics. (Chành đóng một vai trò quan trọng trong hậu cần.) check Distribution - Phân phối Ví dụ: A transport hub acts as a central point for distribution. (Chành hoạt động như một điểm trung tâm để phân phối.)