VIETNAMESE

săm yếm

săm xe

word

ENGLISH

inner tube

  
NOUN

/ˈɪn.ər tjuːb/

tire liner

Săm yếm là bộ phận bằng cao su, thường được dùng bên trong lốp xe.

Ví dụ

1.

Săm yếm được thay thế sau khi bị thủng.

The inner tube was replaced after a puncture.

2.

Săm yếm rất quan trọng cho hiệu suất xe đạp.

Inner tubes are crucial for bike performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inner tube nhé! check Tire tube - Túi lốp Phân biệt: Tire tube là thuật ngữ dùng để chỉ phần bên trong của lốp xe, tương tự inner tube, nhưng có thể không phải lúc nào cũng chỉ dành cho lốp xe đạp mà có thể dùng cho ô tô hoặc xe máy. Ví dụ: The tire tube in the bicycle was replaced after it got punctured. (Túi lốp trong xe đạp đã được thay thế sau khi bị thủng.) check Rubber tube - Ống cao su Phân biệt: Rubber tube có thể là bất kỳ loại ống làm từ cao su, có thể dùng trong các ứng dụng khác ngoài lốp xe, trong khi inner tube là phần cụ thể của lốp xe đạp hoặc ô tô. Ví dụ: The plumber used a rubber tube to connect the pipes. (Thợ sửa ống nước sử dụng một ống cao su để kết nối các ống nước.) check Bicycle tube - Túi lốp xe đạp

Phân biệt: Bicycle tube chỉ rõ phần bên trong của lốp xe đạp, giống như inner tube, nhưng tập trung vào xe đạp thay vì các loại phương tiện khác. Ví dụ: He patched up the bicycle tube after getting a flat tire. (Anh ấy vá túi lốp xe đạp sau khi lốp bị xịt.) check Air tube - Ống chứa khí Phân biệt: Air tube có thể là bất kỳ loại ống nào chứa khí, không nhất thiết dành cho lốp xe, trong khi inner tube được thiết kế đặc biệt cho lốp xe. Ví dụ: The air tube was inflated to provide support in the inflatable raft. (Ống chứa khí được bơm phồng để cung cấp hỗ trợ trong chiếc bè bơm hơi.)