VIETNAMESE
quai xách
tay cầm
ENGLISH
carrying handle
/ˈkæriɪŋ ˈhæn.dl/
grip loop
Quai xách là phần cầm của các vật dụng như giỏ hoặc hộp.
Ví dụ
1.
Quai xách giúp nâng hộp dễ dàng.
The carrying handle made it easy to lift the box.
2.
Quai xách thường có thiết kế phù hợp tay.
Carrying handles are often ergonomic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của carrying handle nhé!
Handgrip - Tay cầm
Phân biệt: Handgrip là phần tay cầm của một vật dụng, đặc biệt là dụng cụ thể thao hoặc các vật dụng có tay cầm dài, khác với carrying handle, nhấn mạnh vào việc mang hoặc cầm đồ vật.
Ví dụ:
The handgrip of the suitcase made it easy to lift.
(Tay cầm của vali giúp dễ dàng nâng lên.)
Lift handle - Tay cầm nâng
Phân biệt: Lift handle là tay cầm được thiết kế để nâng vật dụng, có thể giống carrying handle, nhưng nhấn mạnh vào hành động nâng lên.
Ví dụ:
The lift handle on the box made it easy to carry it.
(Tay cầm nâng trên hộp làm cho việc mang nó dễ dàng hơn.)
Support handle - Tay cầm hỗ trợ
Phân biệt: Support handle có thể dùng để chỉ tay cầm dùng để hỗ trợ trong việc mang đồ vật, thường được sử dụng cho các đồ vật cồng kềnh hoặc nặng.
Ví dụ:
The support handle helped balance the heavy load while carrying.
(Tay cầm hỗ trợ giúp cân bằng trọng lượng nặng khi mang.)
Transport handle - Tay cầm vận chuyển
Phân biệt: Transport handle là tay cầm được sử dụng trong việc vận chuyển đồ vật từ nơi này sang nơi khác, thường có chức năng giống carrying handle, nhưng có thể dùng cho các vật dụng lớn hơn.
Ví dụ: The transport handle on the cart made moving goods easier. (Tay cầm vận chuyển trên xe đẩy làm việc di chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết