VIETNAMESE

gốm sứ

đồ gốm

word

ENGLISH

ceramics

  
NOUN

/səˈræmɪks/

pottery

Gốm sứ là một loại sản phẩm được làm từ đất nung ở nhiệt độ cao, thường có giá trị trang trí hoặc sử dụng.

Ví dụ

1.

Bảo tàng trưng bày những đồ gốm đẹp từ thời cổ đại.

The museum displayed beautiful ceramics from ancient times.

2.

Nhiều nhà sưu tập bị cuốn hút bởi các món đồ gốm cổ.

Many collectors are fascinated by antique ceramics.

Ghi chú

Từ Gốm sứ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản phẩm thủ công và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pottery – Gốm Ví dụ: Pottery is often handmade and used for decorative and functional purposes. (Gốm thường được làm thủ công và dùng cho mục đích trang trí và chức năng.) check Clay products – Sản phẩm đất sét Ví dụ: Clay products are shaped and fired at high temperatures to create durable items. (Sản phẩm đất sét được nặn và nung ở nhiệt độ cao để tạo ra những vật dụng bền vững.) check Ceramic art – Nghệ thuật gốm sứ Ví dụ: Ceramic art includes both decorative and utilitarian items like vases and bowls. (Nghệ thuật gốm sứ bao gồm cả các vật trang trí và vật dụng hữu ích như bình và tô.) check Earthenware – Gốm đất nung Ví dụ: Earthenware is a type of pottery made from clay and fired at lower temperatures. (Gốm đất nung là một loại gốm được làm từ đất sét và nung ở nhiệt độ thấp.)