VIETNAMESE
hồng ngọc
ngọc đỏ
ENGLISH
ruby
/ˈruː.bi/
precious gemstone
Hồng ngọc là loại đá quý màu đỏ, thuộc nhóm corundum, rất có giá trị.
Ví dụ
1.
Hồng ngọc được gắn vào một chiếc nhẫn vàng.
The ruby was set in a gold ring.
2.
Hồng ngọc rất được săn đón vì vẻ đẹp của chúng.
Rubies are highly sought after for their beauty.
Ghi chú
Từ Hồng ngọc là một từ vựng thuộc lĩnh vực đá quý và trang sức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ruby gemstone – Đá quý hồng ngọc
Ví dụ: The ruby gemstone is highly valued for its rich red color and rarity.
(Đá quý hồng ngọc rất quý giá vì màu đỏ đậm và sự hiếm có của nó.)
Precious stone – Đá quý
Ví dụ: Precious stones like diamonds and emeralds are often used in fine jewelry.
(Đá quý như kim cương và ngọc lục bảo thường được sử dụng trong trang sức cao cấp.)
Corundum – Cô-ran-đum
Ví dụ: Corundum is a mineral that comes in a variety of colors, including the red variety known as ruby.
(Cô-ran-đum là một khoáng chất có nhiều màu sắc khác nhau, trong đó có loại màu đỏ được gọi là hồng ngọc.)
Gemstone – Đá quý
Ví dụ: The gemstone was carefully cut and polished to enhance its beauty.
(Đá quý được cắt và đánh bóng cẩn thận để làm tăng vẻ đẹp của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết