VIETNAMESE

Chậu cây

Chậu hoa

word

ENGLISH

Plant pot

  
NOUN

/plænt pɒt/

Flowerpot

Chậu cây là chậu để trồng cây cảnh hoặc cây hoa.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt một chậu cây trong phòng khách.

She placed a plant pot in the living room.

2.

Chậu cây cần được tưới nước thường xuyên.

The plant pot needs watering regularly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plant pot nhé! check Flower pot - Chậu hoa

Phân biệt: Flower pot là chậu được sử dụng để trồng hoa, tương tự như plant pot, nhưng có thể nhấn mạnh việc trồng hoa thay vì cây cảnh.

Ví dụ: She placed the roses in a beautiful flower pot. (Cô ấy đặt hoa hồng vào một chậu hoa đẹp.) check Planter - Chậu trồng cây

Phân biệt: Planter là chậu dùng để trồng cây, có thể là loại lớn hơn plant pot, thường được sử dụng cho cây trong vườn hoặc cây cảnh lớn.

Ví dụ: They used a large planter for the garden. (Họ sử dụng một chậu trồng cây lớn cho khu vườn.) check Potted plant - Cây trong chậu

Phân biệt: Potted plant là cây được trồng trong chậu, giống như plant pot, nhưng thường nhấn mạnh vào cây trồng hơn là chính chậu.

Ví dụ: She bought a new potted plant for the living room. (Cô ấy mua một cây trong chậu mới cho phòng khách.) check Terra cotta pot - Chậu đất nung

Phân biệt: Terra cotta pot là loại chậu làm từ đất nung, thường có màu đỏ, giống như plant pot, nhưng có thể nặng và dễ vỡ hơn.

Ví dụ: The terra cotta pot is ideal for growing herbs. (Chậu đất nung rất lý tưởng để trồng các loại thảo mộc.)