VIETNAMESE

chuyện cá nhân

việc riêng

word

ENGLISH

personal matter

  
NOUN

/ˈpɜːrsənl ˈmætər/

private issue

Chuyện cá nhân là những vấn đề riêng tư của mỗi người, không liên quan đến người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy không muốn bàn về chuyện cá nhân.

She prefers not to discuss personal matters.

2.

Các chuyện cá nhân cần được tôn trọng.

Personal matters should be respected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của personal matter nhé! check Private matter - Vấn đề riêng tư

Phân biệt: Private matter là vấn đề liên quan đến cá nhân, không muốn chia sẻ với người khác.

Ví dụ: He refused to discuss the private matter in front of others. (Anh ấy từ chối thảo luận về vấn đề riêng tư trước mặt người khác.) check Confidential matter - Vấn đề bảo mật

Phân biệt: Confidential matter là vấn đề được giữ bí mật, chỉ chia sẻ với những người có quyền biết.

Ví dụ: The confidential matter was only disclosed to trusted personnel. (Vấn đề bảo mật chỉ được tiết lộ cho những nhân viên đáng tin cậy.) check Sensitive issue - Vấn đề nhạy cảm

Phân biệt: Sensitive issue là vấn đề có thể gây ra sự không thoải mái hoặc tranh cãi nếu được chia sẻ hoặc thảo luận.

Ví dụ: The sensitive issue was handled with care. (Vấn đề nhạy cảm được xử lý cẩn thận.) check Personal concern - Quan tâm cá nhân

Phân biệt: Personal concern là vấn đề liên quan đến cảm xúc hoặc lợi ích của bản thân, thường không liên quan đến người khác.

Ví dụ: She made it clear that the issue was a personal concern. (Cô ấy làm rõ rằng vấn đề này là quan tâm cá nhân.)