VIETNAMESE

Xí bệt

Nhà vệ sinh ngồi bệt

word

ENGLISH

Western toilet

  
NOUN

/ˈwɛstərn ˈtɔɪlɪt/

Sit-down toilet

Xí bệt là bồn cầu dạng bệt, dùng trong nhà vệ sinh.

Ví dụ

1.

Xí bệt rất phổ biến trong các gia đình hiện đại.

The western toilet is common in modern homes.

2.

Nhiều khách sạn lắp đặt xí bệt.

Many hotels have western toilets installed.

Ghi chú

Từ Xí bệt là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flush - Xả nước Ví dụ: A Western toilet uses a flush system to clean after use. (Xí bệt sử dụng hệ thống xả nước để làm sạch sau khi dùng.) check Seat - Ghế ngồi Ví dụ: A Western toilet comes with a comfortable seat for users. (Xí bệt đi kèm với ghế ngồi thoải mái cho người sử dụng.) check Tank - Bể chứa Ví dụ: A Western toilet has a tank that stores water for flushing. (Xí bệt có bể chứa nước để xả.) check Ceramic - Gốm sứ Ví dụ: A Western toilet is typically made of durable ceramic material. (Xí bệt thường được làm từ chất liệu gốm sứ bền bỉ.)