VIETNAMESE

đệm ngồi

ghế lót

word

ENGLISH

Cushion

  
NOUN

/ˈkʊʃən/

pad, pillow

Đệm ngồi là vật dùng để ngồi, giúp tăng sự thoải mái.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt một đệm ngồi lên ghế.

She placed a cushion on the chair.

2.

Tôi đã mua một đệm ngồi mới cho ghế sofa.

I bought a new cushion for my sofa.

Ghi chú

Từ Cushion là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thấtphụ kiện trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seat pad – Tấm đệm ngồi Ví dụ: A seat pad offers extra softness for prolonged sitting and comfort. (Tấm đệm ngồi mang lại sự êm ái cho thời gian ngồi lâu.) check Floor cushion – Đệm sàn Ví dụ: A floor cushion creates a casual, comfortable seating option in informal settings. (Đệm sàn tạo nên lựa chọn ngồi thoải mái, phù hợp với không gian không chính thức.) check Upholstery pad – Đệm bọc nệm Ví dụ: An upholstery pad is used to add extra cushioning to furniture for enhanced comfort. (Đệm bọc nệm được sử dụng để tăng sự mềm mại cho đồ nội thất.) check Bolster – Đệm cuộn Ví dụ: A bolster supports the back or neck and adds decorative flair to sofas and beds. (Đệm cuộn hỗ trợ lưng hoặc cổ và tăng thêm nét trang trí cho ghế sofa và giường.)