VIETNAMESE
camera trước
máy ảnh trước
ENGLISH
front camera
/frʌnt ˈkæmrə/
selfie camera
Camera trước là máy ảnh gắn ở mặt trước thiết bị, thường dùng để chụp ảnh selfie hoặc video call.
Ví dụ
1.
Camera trước rất phù hợp để chụp ảnh selfie.
The front camera is perfect for selfies.
2.
Camera trước rất lý tưởng cho các cuộc gọi video.
The front camera is ideal for video calls.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của front camera nhé!
Selfie camera - Camera chụp ảnh tự sướng
Phân biệt:
Selfie camera là thuật ngữ phổ biến về điện thoại, dùng để chụp ảnh tự sướng.
Ví dụ:
The selfie camera has a high resolution.
(Camera chụp ảnh tự sướng có độ phân giải cao.)
Webcam - Camera máy tính
Phân biệt:
Webcam dùng cho máy tính, chủ yếu để thực hiện cuộc gọi video.
Ví dụ:
He used the webcam for the online meeting.
(Anh ấy sử dụng webcam cho cuộc họp trực tuyến.)
Front-facing camera - Camera phía trước
Phân biệt:
Front-facing camera là thuật ngữ chung, không chỉ dùng cho điện thoại.
Ví dụ: The front-facing camera is great for video calls. (Camera phía trước rất tốt để thực hiện cuộc gọi video.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết