VIETNAMESE

Chiếc nhẫn

vòng

word

ENGLISH

ring

  
NOUN

/rɪŋ/

band, circle

Cái nhẫn là trang sức hình tròn, thường đeo ở ngón tay, làm bằng kim loại hoặc đá quý.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương trên tay.

She wore a diamond ring on her finger.

2.

Chiếc nhẫn được truyền lại trong gia đình.

The ring was passed down in the family.

Ghi chú

Từ ring là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ring nhé! check Nghĩa 1 – Sàn đấu thể thao ( sàn quyền anh) Ví dụ: The boxer stepped into the ring with confidence. (Vận động viên quyền anh bước vào sàn đấu với sự tự tin.) check Nghĩa 2 – Vòng tròn của sự tăng trưởng (như các vòng tăng trưởng trên cây) Ví dụ: The tree's age was revealed by its distinctive rings. (Tuổi của cây được tiết lộ qua các vòng tăng trưởng đặc trưng của nó.) check Nghĩa 3 – Băng nhóm tội phạm (một tổ chức hoạt động phi pháp) Ví dụ: The investigation led to the arrest of a notorious fraud ring. (Cuộc điều tra đã dẫn đến việc bắt giữ một băng nhóm gian lận danh tiếng.)