VIETNAMESE
có vết nứt
rạn nứt
ENGLISH
cracked
/krækt/
fractured
Có vết nứt mô tả một bề mặt bị hư hại với đường rạn nứt nhỏ hoặc lớn.
Ví dụ
1.
Gương bị nứt và cần thay mới.
The mirror is cracked and needs replacing.
2.
Bình hoa có bề mặt bị nứt.
The vase has a cracked surface.
Ghi chú
Từ cracked là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cracked nhé!
Nghĩa 1 – Đầu óc rối loạn, mất kiểm soát (dùng theo nghĩa bóng)
Ví dụ:
After the stressful incident, he seemed completely cracked.
(Sau sự kiện căng thẳng, anh ấy có vẻ hoàn toàn mất kiểm soát.)
Nghĩa 2 – Giải mã hoặc phá giải một vấn đề khó (dùng với vai trò động từ)
Ví dụ:
She cracked the secret code in just a few minutes.
(Cô ấy đã giải mã bí mật chỉ trong vài phút.)
Nghĩa 3 – Bị hư hỏng nặng, vỡ vụn sau va chạm mạnh
Ví dụ:
The phone was completely cracked after it fell from the table.
(Điện thoại bị nứt nẻ hoàn toàn sau khi rơi từ bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết