VIETNAMESE
Cây gậy tự sướng
Gậy selfie
ENGLISH
Selfie stick
/ˈsɛlfi stɪk/
Camera stick
Cây gậy tự sướng là dụng cụ để gắn điện thoại và chụp ảnh tự sướng.
Ví dụ
1.
Cây gậy tự sướng giúp chụp ảnh nhóm.
The selfie stick helps capture group photos.
2.
Cô ấy mua một cây gậy tự sướng mới cho chuyến đi.
She bought a new selfie stick for the trip.
Ghi chú
Từ Cây gậy tự sướng là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và nhiếp ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Monopod - Chân máy đơn
Ví dụ: A selfie stick is essentially a handheld monopod for taking photos.
(Gậy tự sướng về cơ bản là một chân máy đơn cầm tay để chụp ảnh.)
Extend - Kéo dài
Ví dụ: You can extend a selfie stick to take wider group pictures.
(Bạn có thể kéo dài gậy tự sướng để chụp ảnh nhóm với góc rộng hơn.)
Shutter - Nút chụp
Ví dụ: Many selfie sticks come with a remote shutter button for convenience.
(Nhiều gậy tự sướng đi kèm nút chụp từ xa để tiện sử dụng.)
Grip - Tay cầm
Ví dụ: A selfie stick features a sturdy grip for better control while shooting.
(Gậy tự sướng có tay cầm chắc chắn để kiểm soát tốt hơn khi chụp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết