VIETNAMESE

cánh

bộ phận bay

word

ENGLISH

wing

  
NOUN

/wɪŋ/

blade, flap

Cánh là bộ phận của chim, côn trùng, hoặc máy móc, giúp bay hoặc tạo chuyển động trong không khí.

Ví dụ

1.

Con chim dang cánh để bay.

The bird spread its wings to fly.

2.

Cánh máy bay được kiểm tra cẩn thận.

The plane's wing was inspected carefully.

Ghi chú

Từ wing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wing nhé! check Nghĩa 1 – Phần mở rộng của tòa nhà ( cánh nhà) Ví dụ: The hospital's east wing houses the emergency department. (Cánh bên của bệnh viện chứa phòng cấp cứu.) check Nghĩa 2 – Nhánh chính trị ( phe cánh tả hoặc cánh hữu) Ví dụ: The party's left wing pushed for more progressive reforms. (Phe cánh tả của đảng ủng hộ cải cách tiến bộ hơn.) check Nghĩa 3 – Vị trí tấn công trong thể thao ( cầu thủ biên trong bóng đá) Ví dụ: The soccer team's agile wing played a crucial role in scoring goals. (Vị trí cánh của đội bóng đã đóng vai trò quan trọng trong việc ghi bàn.)