VIETNAMESE
gòn
bông gòn
ENGLISH
kapok
/ˈkeɪpɒk/
cotton fiber
Gòn là loại sợi tự nhiên từ quả cây bông gòn, thường được sử dụng làm đệm hoặc vật liệu cách nhiệt.
Ví dụ
1.
Bông gòn được dùng để làm đệm nhẹ.
Kapok is used to make lightweight cushions.
2.
Sợi bông gòn rất lý tưởng để cách nhiệt cho đệm.
Kapok fibers are ideal for insulating mattresses.
Ghi chú
Từ Kapok là một từ vựng thuộc lĩnh vực dệt may và nguyên liệu tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cotton – Bông vải
Ví dụ: Cotton is one of the most widely used natural fibers in the textile industry.
(Bông vải là một trong những sợi tự nhiên được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành dệt may.)
Wool – Len
Ví dụ: Wool is often used to make warm clothing, such as sweaters and scarves.
(Len thường được dùng để làm quần áo ấm, như áo len và khăn quàng.)
Silk – Lụa
Ví dụ: Silk is a luxurious fabric made from the fibers of silkworms.
(Lụa là một loại vải sang trọng được làm từ sợi của sâu bướm.)
Polyester – Polyester
Ví dụ: Polyester is a synthetic fiber commonly used in clothing production.
(Polyester là một sợi tổng hợp thường được sử dụng trong sản xuất quần áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết