VIETNAMESE
Gon
Cây sậy
ENGLISH
Sedge
/sɛdʒ/
Reed, Grass
Gon là cây lát lớn bẹ dùng để dệt chiếu đan buồm
Ví dụ
1.
Gon mọc dọc theo bờ sông.
The sedge grows along the riverbank.
2.
Gon tạo thành một lớp dày trên vùng đất ngập nước.
The sedge forms a dense cover on the wetland.
Ghi chú
Từ Sedge là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Reed – Cây sậy
Ví dụ:
Reeds are commonly used in basket weaving and mat making due to their flexibility.
(Cây sậy thường được dùng trong việc đan giỏ và làm chiếu vì tính linh hoạt của chúng.)
Rush – Cây lau
Ví dụ:
Rushes are aquatic plants often used for making furniture and mats.
(Cây lau là cây thủy sinh thường được dùng để làm đồ nội thất và chiếu.)
Grass – Cỏ
Ví dụ:
The field was covered with tall grass, providing a natural habitat for wildlife.
(Cánh đồng được phủ đầy cỏ cao, tạo ra môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã.)
Reed bed – Đầm sậy
Ví dụ:
The reed bed is an important habitat for many species of birds and insects.
(Đầm sậy là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim và côn trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết