VIETNAMESE
Chai nước hoa
Lọ nước hoa
ENGLISH
Perfume bottle
/ˈpɜːfjuːm ˈbɒtl/
Fragrance bottle
Chai nước hoa là chai chứa dung dịch tạo mùi thơm.
Ví dụ
1.
Hôm qua cô ấy mua một chai nước hoa mới.
She bought a new perfume bottle yesterday.
2.
Chai nước hoa có thiết kế đẹp.
The perfume bottle has a beautiful design.
Ghi chú
Từ Chai nước hoa là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩm và nước hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Perfume - Nước hoa
Ví dụ: She sprayed her favorite perfume before the party.
(Cô ấy xịt loại nước hoa yêu thích trước buổi tiệc.)
Fragrance bottle - Chai đựng hương thơm
Ví dụ: The fragrance bottle is beautifully designed.
(Chai đựng hương thơm được thiết kế rất đẹp.)
Rollerball - Nước hoa dạng lăn
Ví dụ: She prefers using a rollerball perfume for travel.
(Cô ấy thích dùng nước hoa dạng lăn khi đi du lịch.)
Atomizer - Bình xịt nước hoa
Ví dụ: The atomizer disperses the scent evenly.
(Bình xịt nước hoa phun hương đều đặn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết