VIETNAMESE

sáp nến

chất làm nến

word

ENGLISH

candle wax

  
NOUN

/ˈkæn.dl wæks/

paraffin wax

Sáp nến là vật liệu dùng để làm nến, thường từ parafin hoặc sáp ong.

Ví dụ

1.

Sáp nến chảy chậm khi nến cháy.

The candle wax melted slowly as the candle burned.

2.

Sáp nến có thể tái chế để làm nến mới.

Candle wax can be recycled for new candles.

Ghi chú

Sáp nến là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất nếnvật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Candle material – Vật liệu làm nến Ví dụ: Candle material includes various types of waxes like paraffin and beeswax. (Vật liệu làm nến bao gồm các loại sáp khác nhau như sáp paraffin và sáp ong.) check Wax block – Khối sáp Ví dụ: The wax block was melted down to create homemade candles. (Khối sáp đã được nấu chảy để tạo ra những chiếc nến tự làm.) check Soy wax – Sáp đậu nành Ví dụ: Soy wax is an eco-friendly alternative to paraffin wax for candle making. (Sáp đậu nành là một sự thay thế thân thiện với môi trường cho sáp paraffin khi làm nến.) check Paraffin wax – Sáp paraffin Ví dụ: Paraffin wax is widely used in candle making for its smooth texture and burn quality. (Sáp paraffin được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nến nhờ vào kết cấu mượt mà và chất lượng cháy của nó.)