VIETNAMESE

decal lưới

decal dạng lưới

word

ENGLISH

Mesh decal

  
NOUN

/mɛʃ ˈdiːkæl/

Net sticker

Decal lưới là loại decal có cấu trúc lưới, thường được dùng trên kính hoặc bề mặt trong suốt.

Ví dụ

1.

Decal lưới cho phép ánh sáng xuyên qua.

The mesh decal allows light to pass through.

2.

Decal lưới được dùng trên kính cửa hàng.

A mesh decal was used on the storefront glass.

Ghi chú

Từ Decal lưới là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Perforation - Lỗ thủng Ví dụ: A mesh decal features tiny perforations for a see-through effect. (Decal lưới có các lỗ thủng nhỏ tạo hiệu ứng nhìn xuyên qua.) check Grid - Lưới Ví dụ: A mesh decal has a grid pattern that balances visibility and design. (Decal lưới có hoa văn lưới cân bằng giữa khả năng nhìn và thiết kế.) check Transparency - Độ trong suốt Ví dụ: A mesh decal offers partial transparency for glass applications. (Decal lưới cung cấp độ trong suốt một phần cho các ứng dụng trên kính.) check Adhesive - Keo dán Ví dụ: A mesh decal uses a strong adhesive to stick to smooth surfaces. (Decal lưới sử dụng keo dán mạnh để bám vào các bề mặt nhẵn.)