VIETNAMESE

khuyên lưỡi

vòng lưỡi

word

ENGLISH

tongue piercing

  
NOUN

/tʌŋ ˈpɪrsɪŋ/

tongue jewelry

Khuyên lưỡi là một loại trang sức gắn vào lưỡi, thường để làm đẹp hoặc thể hiện cá tính.

Ví dụ

1.

Cô ấy xỏ khuyên lưỡi tuần trước.

She got a tongue piercing last week.

2.

Khuyên lưỡi trông rất phong cách.

The tongue piercing looks stylish.

Ghi chú

Từ Tongue piercing là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang sứcvẻ đẹp cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Body piercing – Xỏ khuyên cơ thể Ví dụ: A tongue piercing is a type of body piercing done on the tongue. (Khuyên lưỡi là một loại xỏ khuyên cơ thể được thực hiện trên lưỡi.) check Jewelry – Trang sức Ví dụ: The tongue piercing is often adorned with jewelry such as a barbell or stud. (Khuyên lưỡi thường được trang trí bằng trang sức như bi hoặc thanh thép.) check Fashion statement – Tuyên bố thời trang Ví dụ: Many people get a tongue piercing as a fashion statement or to express their individuality. (Nhiều người xỏ khuyên lưỡi như một tuyên bố thời trang hoặc để thể hiện cá tính của mình.) check Oral modification – Biến hình miệng Ví dụ: A tongue piercing is a type of oral modification popular in some cultures. (Khuyên lưỡi là một loại biến hình miệng phổ biến ở một số nền văn hóa.)