VIETNAMESE

cọ

bút cọ

word

ENGLISH

brush

  
NOUN

/brʌʃ/

paintbrush

Cọ là dụng cụ có cán, dùng để vẽ, tô hoặc quét, thường được làm từ lông hoặc sợi nhân tạo.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng cọ để vẽ lên khung vải.

She used a brush to paint the canvas.

2.

Cọ dễ làm sạch.

The brush is easy to clean.

Ghi chú

Từ brush là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của brush nhé! check Nghĩa 1 – Hành động chạm nhẹ qua, va chạm nhẹ (dùng với vai trò động từ) Ví dụ: She accidentally brushed against him in the crowded elevator. (Cô ấy đã vô tình chạm nhẹ qua anh ta trong thang máy đông người.) check Nghĩa 2 – Làm mới, ôn lại kiến thức hoặc kỹ năng một cách nhanh chóng Ví dụ: He quickly brushed up his skills before the exam. (Anh ấy đã nhanh chóng ôn lại kiến thức của mình trước kỳ thi.) check Nghĩa 3 – Hành động quẹt nhẹ, lướt qua (không làm sạch hoàn toàn) Ví dụ: The cat brushed past my legs as it walked by. (Con mèo đã lướt qua chân tôi khi nó đi qua.)