VIETNAMESE

Cây cột trơn mỡ

Cột dầu trơn

word

ENGLISH

Greasy pole

  
NOUN

/ˈɡriːzi poʊl/

Slippery pole

Cây cột trơn mỡ là cột bôi dầu để làm trò chơi thách thức leo lên.

Ví dụ

1.

Leo cây cột trơn mỡ là một thử thách vui nhộn.

Climbing the greasy pole is a fun challenge.

2.

Cây cột trơn mỡ được dùng trong lễ hội.

The greasy pole was used in the festival.

Ghi chú

Từ Cây cột trơn mỡ là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi dân gian và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Slip - Trơn trượt Ví dụ: The greased pole is designed to slip under the climbers’ hands. (Cột bôi dầu được thiết kế để trơn trượt dưới tay người leo.) check Pole - Cột trụ Ví dụ: A greased pole is a tall pole used in traditional festival games. (Cột bôi dầu là một cột trụ cao dùng trong các trò chơi lễ hội truyền thống.) check Challenge - Thử thách Ví dụ: Climbing a greased pole presents a fun physical challenge. (Leo cột bôi dầu mang đến một thử thách thể lực thú vị.) check Lubricant - Chất bôi trơn Ví dụ: Oil serves as a lubricant on the pole to make climbing harder. (Dầu đóng vai trò là chất bôi trơn trên cột để tăng độ khó khi leo.)