VIETNAMESE

đèn treo

đèn treo tường

word

ENGLISH

hanging light

  
NOUN

/ˈhæŋɪŋ laɪt/

wall-mounted light

Đèn treo là loại đèn gắn lên tường hoặc trần nhà để chiếu sáng.

Ví dụ

1.

Đèn treo chiếu sáng hành lang.

The hanging light illuminated the hallway.

2.

Đèn treo rất linh hoạt trong trang trí nhà cửa.

Hanging lights are versatile for home decor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hanging light nhé! check Pendant light – Đèn treo trần

Phân biệt: Pendant light là loại đèn treo từ trần xuống, rất giống hanging light, nhưng từ này thường chỉ các đèn có thiết kế đặc biệt và chiếu sáng từ một nguồn duy nhất.

Ví dụ: The pendant light created a beautiful focal point above the dining table. (Đèn treo trần tạo ra một điểm nhấn đẹp trên bàn ăn.) check Chandelier – Đèn chùm

Phân biệt: Chandelier là đèn treo trang trí, thường có nhiều bóng đèn và được sử dụng trong các không gian trang trọng, rất giống hanging light, nhưng từ này có thiết kế phức tạp và tinh tế hơn.

Ví dụ: The grand chandelier illuminated the ballroom. (Đèn chùm lớn chiếu sáng phòng khiêu vũ.) check Ceiling pendant – Đèn treo trần pendant

Phân biệt: Ceiling pendant là loại đèn treo trên trần nhà, giống như hanging light, nhưng từ này thường chỉ các loại đèn treo có thiết kế hiện đại, phong cách.

Ví dụ: The modern ceiling pendant added elegance to the room. (Đèn treo trần pendant làm tăng vẻ sang trọng cho căn phòng.) check Drop light – Đèn rủ

Phân biệt: Drop light là đèn treo từ trần xuống với thiết kế có thể điều chỉnh độ dài của dây treo, tương tự như hanging light, nhưng từ này thường chỉ các loại đèn có dây treo có thể điều chỉnh.

Ví dụ: The drop light hung elegantly above the kitchen island. (Đèn rủ treo thanh thoát trên đảo bếp.)