VIETNAMESE
Chìa khóa trao tay
Hoàn thiện
ENGLISH
Turnkey
/ˈtɜːrnkiː/
Ready-to-use
Chìa khóa trao tay là cách nói tượng trưng cho việc bàn giao hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Họ cung cấp giải pháp chìa khóa trao tay cho ngôi nhà.
They offered a turnkey solution for the house.
2.
Dự án chìa khóa trao tay hoàn thành đúng hạn.
The turnkey project was completed on time.
Ghi chú
Từ Turnkey là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hand-over – Bàn giao
Ví dụ:
The company completed the turnkey project and proceeded with the hand-over to the client.
(Công ty đã hoàn thành dự án chìa khóa trao tay và tiến hành bàn giao cho khách hàng.)
Complete project – Dự án hoàn chỉnh
Ví dụ:
The turnkey solution ensures a complete project ready for use.
(Giải pháp chìa khóa trao tay đảm bảo một dự án hoàn chỉnh sẵn sàng để sử dụng.)
Contract – Hợp đồng
Ví dụ:
We signed the turnkey contract for the construction of the new office building.
(Chúng tôi đã ký hợp đồng chìa khóa trao tay cho việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới.)
Completion – Hoàn thành
Ví dụ:
The turnkey agreement covers everything from design to completion of the building.
(Hợp đồng chìa khóa trao tay bao gồm mọi thứ từ thiết kế đến khi hoàn thành tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết