VIETNAMESE
Xịt phòng
Dung dịch làm thơm phòng
ENGLISH
Air freshener
/eər ˈfrɛʃnər/
Room spray
Xịt phòng là dung dịch xịt tạo mùi thơm cho không gian sống.
Ví dụ
1.
Cô ấy xịt phòng để khử mùi khó chịu.
She sprayed air freshener to remove odors.
2.
Xịt phòng có mùi hoa oải hương dễ chịu.
The air freshener had a pleasant lavender scent.
Ghi chú
Từ Xịt phòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực đời sống và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spray - Bình xịt
Ví dụ: An air freshener comes in a spray can for easy application.
(Xịt phòng thường ở dạng bình xịt để dễ sử dụng.)
Scent - Mùi hương
Ví dụ: An air freshener releases a pleasant scent to improve room ambiance.
(Xịt phòng tỏa ra mùi hương dễ chịu để cải thiện không gian phòng.)
Aerosol - Hạt sương
Ví dụ: An air freshener disperses as an aerosol to cover a wide area.
(Xịt phòng phân tán dưới dạng hạt sương để bao phủ khu vực rộng.)
Mist - Sương mù
Ví dụ: An air freshener creates a fine mist that lingers in the air.
(Xịt phòng tạo ra một lớp sương mù mịn lưu lại trong không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết