VIETNAMESE

cái thùng

hộp, thùng

word

ENGLISH

box

  
NOUN

/bɑks/

crate, container

Cái thùng là hộp lớn dùng để chứa đồ vật hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Cái thùng đầy dụng cụ.

The box was filled with tools.

2.

Cô ấy cất đồ vào một cái thùng lớn.

She stored the items in a large box.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của box nhé! check Crate - Thùng gỗ

Phân biệt: Crate thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để chứa hoặc vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ: The apples were stored in wooden crates. (Những quả táo được cất trong các thùng gỗ.) check Carton - Thùng giấy

Phân biệt: Carton thường làm bằng giấy cứng, thường dùng để đóng gói sản phẩm.

Ví dụ: The milk was packaged in a carton. (Sữa được đóng gói trong hộp giấy.) check Container - Thùng chứa lớn

Phân biệt: Container lớn hơn box, dùng cho vận chuyển đường biển hoặc lưu trữ dài hạn.

Ví dụ: The goods were loaded into a shipping container. (Hàng hóa được xếp vào thùng container.) check Case - Hộp đựng

Phân biệt: Case thường cứng hơn box, dùng để bảo vệ hoặc lưu trữ đồ giá trị.

Ví dụ: The camera was kept in a protective case. (Máy ảnh được giữ trong hộp bảo vệ.)