VIETNAMESE

soi gương

ngắm gương

word

ENGLISH

looking in the mirror

  
PHRASE

/ˈlʊkɪŋ ɪn ðə ˈmɪr.ər/

mirror check

Soi gương là hành động nhìn vào gương để kiểm tra diện mạo hoặc tình trạng.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành vài phút soi gương.

She spent a few minutes looking in the mirror.

2.

Soi gương tăng cường sự tự tin.

Looking in the mirror boosts confidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của looking in the mirror nhé! check Gazing into the mirror - Nhìn chằm chằm vào gương

Phân biệt: Gazing into the mirror là hành động nhìn vào gương một cách chăm chú, rất giống với looking in the mirror, nhưng nhấn mạnh vào sự tập trung.

Ví dụ: She spent a long time gazing into the mirror before getting ready. (Cô ấy dành nhiều thời gian nhìn chằm chằm vào gương trước khi chuẩn bị.) check Checking your reflection - Kiểm tra phản chiếu của bạn

Phân biệt: Checking your reflection ám chỉ việc kiểm tra diện mạo qua gương, tương tự như looking in the mirror, nhưng có thể mang tính chất kiểm tra kỹ lưỡng.

Ví dụ: He was checking his reflection to make sure his tie was straight. (Anh ấy đang kiểm tra phản chiếu của mình để đảm bảo cà vạt ngay ngắn.) check Looking at your reflection - Nhìn vào phản chiếu của mình

Phân biệt: Looking at your reflection chỉ hành động nhìn vào gương và thấy hình ảnh của bản thân, rất gần nghĩa với looking in the mirror, nhưng nhấn mạnh vào việc nhận thức phản chiếu.

Ví dụ: She smiled while looking at her reflection in the mirror. (Cô ấy mỉm cười trong khi nhìn vào phản chiếu của mình trong gương.) check Mirroring yourself - Nhìn vào gương để tự soi

Phân biệt: Mirroring yourself là hành động tự soi hoặc phản chiếu bản thân trong gương, tương tự như looking in the mirror, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác.

Ví dụ: He was mirroring himself to check if his outfit was presentable. (Anh ấy đang nhìn vào gương để tự soi để xem bộ đồ có phù hợp không.)