VIETNAMESE

khuyên mũi

vòng mũi

word

ENGLISH

nose piercing

  
NOUN

/noʊz ˈpɪrsɪŋ/

nose stud

Khuyên mũi là một loại trang sức nhỏ gắn vào mũi, thường ở lỗ mũi hoặc vách ngăn.

Ví dụ

1.

Khuyên mũi của cô ấy được đính một viên đá nhỏ.

Her nose piercing is adorned with a tiny gem.

2.

Khuyên mũi rất hợp với cô ấy.

The nose piercing suits her well.

Ghi chú

Từ Nose piercing là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang sứcvẻ đẹp cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Facial jewelry – Trang sức mặt Ví dụ: A nose piercing is a type of facial jewelry that is worn on the nose. (Khuyên mũi là một loại trang sức mặt được đeo trên mũi.) check Nostril – Lỗ mũi Ví dụ: The nose piercing is typically placed in the nostril or septum of the nose. (Khuyên mũi thường được đặt ở lỗ mũi hoặc vách ngăn của mũi.) check Body modification – Biến đổi cơ thể Ví dụ: Nose piercing is a common form of body modification that has cultural significance in some regions. (Khuyên mũi là một hình thức biến đổi cơ thể phổ biến có ý nghĩa văn hóa ở một số khu vực.) check Trendy accessory – Phụ kiện thời trang Ví dụ: A nose piercing is often considered a trendy accessory by fashion enthusiasts. (Khuyên mũi thường được coi là một phụ kiện thời trang bởi những người yêu thích thời trang.)