VIETNAMESE

Lưới bao che

Lưới chắn, lưới bảo vệ

word

ENGLISH

Debris net

  
NOUN

/dɪˈbriː nɛt/

Protective net, safety net

Lưới bao che là một loại lưới được sử dụng để ngăn rơi vỡ các vật liệu hoặc mảnh vụn, thường được dùng tại các công trường xây dựng.

Ví dụ

1.

Lưới bao che đã được lắp đặt tại công trường xây dựng.

The debris net was installed on the building site.

2.

Các công nhân đã đảm bảo rằng lưới bao che được cố định chắc chắn.

The workers ensured the debris net was securely fastened.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Debris net nhé! check Protective net - Lưới bảo vệ

Phân biệt: Protective net dùng để ngăn chặn mảnh vụn rơi ra, sát nghĩa với debris net.

Ví dụ: The construction site was secured with a protective net. (Công trường được bảo vệ bằng lưới bảo vệ.) check Debris barrier - Rào chắn mảnh vụn

Phân biệt: Debris barrier chỉ vật cản để giữ mảnh vụn không rơi ra, tương đương với debris net.

Ví dụ: A debris barrier was installed around the scaffolding. (Một rào chắn mảnh vụn đã được lắp quanh giàn xây dựng.) check Guard net - Lưới che chắn

Phân biệt: Guard net nhấn mạnh chức năng bảo vệ bằng cách che chắn các vật liệu, gần sát với debris net.

Ví dụ: The workers adjusted the guard net for better coverage. (Công nhân điều chỉnh lưới che chắn để che phủ tốt hơn.) check Containment net - Lưới kiểm soát mảnh vụn

Phân biệt: Containment net chỉ loại lưới dùng để giữ lại các mảnh vụn, sát nghĩa với debris net.

Ví dụ: The engineers recommended a containment net to capture falling debris. (Kỹ sư khuyến nghị sử dụng lưới kiểm soát mảnh vụn để giữ lại các mảnh vụn rơi.)