VIETNAMESE

Cây cột

Trụ đứng

word

ENGLISH

Pillar

  
NOUN

/ˈpɪlər/

Column

Cây cột là trụ thẳng đứng, dùng để đỡ hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Cây cột chống đỡ toàn bộ công trình.

The pillar supports the entire structure.

2.

Cây cột đá cẩm thạch được chạm khắc rất đẹp.

The marble pillar is beautifully carved.

Ghi chú

Từ Pillar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pillar nhé! check Nghĩa 1 – Người chủ chốt, trụ cột của một cộng đồng hay tổ chức Ví dụ: She is considered a pillar of her community due to her years of service. (Cô ấy được xem là trụ cột của cộng đồng nhờ những năm cống hiến.) check Nghĩa 2 – Giá trị cốt lõi, nguyên tắc nền tảng của một hệ thống Ví dụ: Honesty and integrity are the pillars of a successful organization. (Sự trung thực và liêm chính là những giá trị cốt lõi của một tổ chức thành công.) check Nghĩa 3 – Yếu tố hỗ trợ quan trọng trong một kế hoạch hay chiến lược Ví dụ: Innovation is a key pillar in the company's growth strategy. (Sự đổi mới là yếu tố hỗ trợ quan trọng trong chiến lược tăng trưởng của công ty.)