VIETNAMESE

công dụng của sản phẩm

công dụng sản phẩm

word

ENGLISH

intended purpose

  
NOUN

/ɪnˈtɛndɪd ˈpɜːrpəs/

intended function

Công dụng của sản phẩm là mục đích hoặc lợi ích cụ thể mà sản phẩm mang lại khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Công dụng của sản phẩm này là làm sạch bề mặt.

The intended purpose of this product is to clean surfaces.

2.

Công dụng của sản phẩm được liệt kê trên bao bì.

The product’s intended purpose is listed on the packaging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intended purpose nhé! check Designated purpose - Mục đích quy định

Phân biệt: Designated purpose nhấn mạnh mục đích được xác định rõ ràng của sản phẩm, gần sát nghĩa với intended purpose.

Ví dụ: The product's designated purpose is to provide efficient energy savings. (Mục đích quy định của sản phẩm là tiết kiệm năng lượng hiệu quả.) check Specific function - Công dụng cụ thể

Phân biệt: Specific function chỉ rõ lợi ích hay vai trò cụ thể mà sản phẩm mang lại, tương đương với intended purpose.

Ví dụ: Every device is engineered with a specific function in mind. (Mỗi thiết bị đều được thiết kế với một công dụng cụ thể.) check Primary purpose - Mục đích chính

Phân biệt: Primary purpose nhấn mạnh mục tiêu hoặc lợi ích cốt lõi của sản phẩm, sát nghĩa với intended purpose.

Ví dụ: The primary purpose of the gadget is to simplify daily tasks. (Mục đích chính của thiết bị là đơn giản hóa các công việc hàng ngày.) check Core function - Chức năng cốt lõi

Phân biệt: Core function tập trung vào vai trò thiết yếu mà sản phẩm hướng đến, gần giống với intended purpose.

Ví dụ: The core function of the appliance is to improve home safety. (Chức năng cốt lõi của thiết bị là cải thiện an toàn gia đình.)