VIETNAMESE

có dùng tới điện

chạy bằng điện

word

ENGLISH

electric

  
ADJ

/ɪˈlɛktrɪk/

powered

Có dùng tới điện là các thiết bị hoặc vật dụng cần sử dụng nguồn điện để hoạt động.

Ví dụ

1.

Thiết bị này chạy bằng điện và rất hiệu quả.

This device is electric and very efficient.

2.

Các phương tiện chạy điện ngày càng phổ biến.

Electric vehicles are becoming popular.

Ghi chú

Từ electric là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của electric nhé! check Nghĩa 1 – Tính chất sôi động, tràn đầy năng lượng (mô tả bầu không khí hoặc cảm xúc) Ví dụ: The concert was truly electric last night. (Buổi hòa nhạc đêm qua thật sôi động.) check Nghĩa 2 – Gây ra phản ứng mạnh mẽ về cảm xúc do sự bất ngờ Ví dụ: Her performance was so electric that it left the audience speechless. (Phần trình diễn của cô ấy đã khiến khán giả không nói nên lời.) check Nghĩa 3 – Phong cách biểu diễn độc đáo, tràn đầy năng lượng trong nghệ thuật Ví dụ: The band's electric style set them apart in the music scene. (Phong cách biểu diễn đầy năng lượng của ban nhạc đã tạo dấu ấn riêng trong làng nhạc.)