VIETNAMESE

sàn

mặt sàn

word

ENGLISH

floor

  
NOUN

/flɔːr/

flooring

Sàn là bề mặt phẳng, thường để đi lại hoặc đặt đồ đạc trong một không gian.

Ví dụ

1.

Sàn gỗ thêm sự ấm cúng cho căn phòng.

The wooden floor added a cozy feel to the room.

2.

Sàn được thiết kế để chịu lực lớn.

Floors are designed to endure heavy traffic.

Ghi chú

Floor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của floor nhé! check Nghĩa 1: Tầng trong một tòa nhà Ví dụ: The office is located on the fifth floor of the building. (Văn phòng nằm ở tầng thứ năm của tòa nhà.) check Nghĩa 2: Cơ sở hoặc nền tảng của một vấn đề hoặc tổ chức Ví dụ: The floor of the meeting was open for discussion after the presentation. (Sàn của cuộc họp mở để thảo luận sau bài thuyết trình.)