VIETNAMESE

cánh quạt gió

cánh gió

word

ENGLISH

wind turbine blade

  
NOUN

/wɪnd ˈtɜrbaɪn bleɪd/

wind blade

Cánh quạt gió là bộ phận của turbine gió, giúp chuyển động không khí thành năng lượng.

Ví dụ

1.

Cánh quạt gió quay hiệu quả.

The wind turbine blade rotates efficiently.

2.

Cánh quạt gió được làm bằng sợi thủy tinh.

The wind turbine blade is made of fiberglass.

Ghi chú

Từ cánh quạt gió là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng tái tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Turbine Blade - Lưỡi tuốc bin Ví dụ: The turbine blades convert wind energy into electricity. (Các lưỡi tuốc bin chuyển đổi năng lượng gió thành điện năng.) check Wind Turbine - Tuốc bin gió Ví dụ: Wind turbines are often installed in coastal areas. (Tuốc bin gió thường được lắp đặt ở khu vực ven biển.) check Renewable Energy - Năng lượng tái tạo Ví dụ: Wind power is a form of renewable energy. (Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo.)