VIETNAMESE

Chì trắng

Bột chì trắng

word

ENGLISH

Whitelead

  
NOUN

/ˈwaɪtˌlɛd/

Lead pigment

Chì trắng là chất liệu dùng để vẽ hoặc tạo điểm sáng trong tranh.

Ví dụ

1.

Họa sĩ dùng chì trắng để tạo điểm sáng.

The artist used whitelead for highlights.

2.

Chì trắng thường được dùng trong tranh sơn dầu.

Whitelead is often used in oil paintings.

Ghi chú

Từ Chì trắng là một từ vựng thuộc hội họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Painting - Vẽ tranh Ví dụ: White lead was historically used in painting. (Chì trắng trong lịch sử được sử dụng trong vẽ tranh.) check Pigment - Màu vẽ Ví dụ: White lead is a type of pigment. (Chì trắng là một loại màu vẽ.) check Color - Màu sắc Ví dụ: White lead provides a bright color in paintings. (Chì trắng cung cấp một màu sắc tươi sáng trong tranh vẽ.) check Art - Nghệ thuật Ví dụ: White lead has been used in art for centuries. (Chì trắng đã được sử dụng trong nghệ thuật trong nhiều thế kỷ.)