VIETNAMESE

hàng rào gỗ

rào gỗ

word

ENGLISH

wooden fence

  
NOUN

/ˈwʊdən fɛns/

timber fence

Hàng rào gỗ là hàng rào được làm từ các thanh gỗ liên kết với nhau.

Ví dụ

1.

Hàng rào gỗ trông rất đẹp.

The wooden fence looks beautiful.

2.

Họ đã lắp đặt một hàng rào gỗ quanh sân.

They installed a wooden fence around the yard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden fence nhé! check Timber fence – Hàng rào gỗ

Phân biệt: Timber fence là hàng rào làm từ các thanh gỗ, giống như wooden fence, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng gỗ từ cây rừng hoặc trong công nghiệp.

Ví dụ: The property was enclosed with a timber fence for privacy. (Khu đất được bao quanh bởi hàng rào gỗ để giữ sự riêng tư.) check Wooden barrier – Rào gỗ

Phân biệt: Wooden barrier là hàng rào hoặc vật cản làm từ gỗ, tương tự wooden fence, nhưng từ này có thể ám chỉ các hàng rào tạm thời hoặc không chính thức.

Ví dụ: The construction site was surrounded by a wooden barrier for safety. (Công trường được bao quanh bởi rào gỗ để đảm bảo an toàn.) check Wooden wall – Tường gỗ

Phân biệt: Wooden wall là một bức tường được làm từ gỗ, tương tự wooden fence, nhưng từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng các bức tường thay vì hàng rào.

Ví dụ: They built a wooden wall around the garden for extra security. (Họ xây dựng một tường gỗ quanh khu vườn để tăng cường bảo mật.) check Lumber fence – Hàng rào từ gỗ

Phân biệt: Lumber fence là hàng rào làm từ gỗ đã qua chế biến, rất giống wooden fence, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng các tấm gỗ đã được chế biến.

Ví dụ: The lumber fence was sturdy and durable. (Hàng rào từ gỗ rất chắc chắn và bền.)