VIETNAMESE
hộp xốp
hộp cách nhiệt
ENGLISH
foam box
/fəʊm bɒks/
insulated box
Hộp xốp là hộp làm từ chất liệu xốp, thường dùng để đựng thực phẩm mang đi.
Ví dụ
1.
Hộp xốp giữ thức ăn ấm.
The foam box kept the food warm.
2.
Hộp xốp nhẹ và bền.
Foam boxes are lightweight and durable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foam box nhé!
Styrofoam container – Hộp xốp Styrofoam
Phân biệt: Styrofoam container là hộp được làm từ chất liệu xốp Styrofoam, thường dùng để đựng thực phẩm, tương tự foam box, nhưng nhấn mạnh vào loại xốp cụ thể này.
Ví dụ:
The food was packed in a styrofoam container for takeout.
(Thực phẩm được đóng trong hộp xốp Styrofoam để mang đi.)
Takeout box – Hộp mang đi
Phân biệt: Takeout box là hộp đựng thực phẩm mang đi, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm xốp, nhựa, hoặc giấy, giống như foam box, nhưng từ này có thể bao gồm các vật liệu khác.
Ví dụ:
He grabbed his takeout box from the counter.
(Anh ấy cầm hộp mang đi từ quầy.)
Disposable food container – Hộp đựng thực phẩm dùng một lần
Phân biệt: Disposable food container là hộp đựng thực phẩm dùng một lần, rất giống foam box, nhưng từ này bao quát hơn vì có thể bao gồm các loại vật liệu khác ngoài xốp.
Ví dụ:
The restaurant used disposable food containers for takeout orders.
(Nhà hàng sử dụng hộp đựng thực phẩm dùng một lần cho các đơn hàng mang đi.)
Polystyrene box – Hộp xốp polystyrene
Phân biệt: Polystyrene box là hộp làm từ chất liệu polystyrene, rất giống foam box, nhưng nhấn mạnh vào thành phần vật liệu của nó.
Ví dụ: The sandwich was packed in a polystyrene box for lunch. (Bánh sandwich được đóng trong hộp xốp polystyrene để ăn trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết