VIETNAMESE
Chân giường
Đầu giường
ENGLISH
Footboard
/ˈfʊtbɔːrd/
Bed frame
Chân giường là bộ phận đỡ hoặc trang trí phía dưới của giường.
Ví dụ
1.
Chân giường được chạm khắc rất đẹp.
The footboard was beautifully carved.
2.
Chân giường cần được sửa chữa.
The footboard needs to be repaired.
Ghi chú
Từ Chân giường là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Headboard - Đầu giường
Ví dụ: The headboard was upholstered in soft fabric.
(Đầu giường được bọc bằng vải mềm.)
Bed frame - Khung giường
Ví dụ: The bed frame is made of solid wood.
(Khung giường được làm từ gỗ chắc chắn.)
Slats - Thanh ngang hỗ trợ đệm
Ví dụ: The bed slats provide support for the mattress.
(Các thanh ngang giường hỗ trợ cho đệm.)
Footboard - Chân giường
Ví dụ: The footboard was carved with intricate designs.
(Chân giường được chạm khắc với các họa tiết tinh xảo.)
Canopy - Khung màn giường
Ví dụ: The canopy adds a luxurious feel to the bedroom.
(Khung màn giường thêm vẻ sang trọng cho phòng ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết