VIETNAMESE

hổ phách xám

sáp cá nhà táng

word

ENGLISH

ambergris

  
NOUN

/ˈæm.bər.ɡriːs/

gray amber

Hổ phách xám là chất sáp tự nhiên từ cá nhà táng, thường dùng trong nước hoa.

Ví dụ

1.

Nước hoa chứa hổ phách xám quý hiếm.

The perfume contained rare ambergris.

2.

Hổ phách xám rất được ưa chuộng trong ngành nước hoa.

Ambergris is highly valued in perfumery.

Ghi chú

Từ Hổ phách xám là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản phẩm tự nhiên và nước hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scented wax – Sáp thơm Ví dụ: Scented wax is used in candles to provide a pleasant fragrance when lit. (Sáp thơm được sử dụng trong nến để tạo ra mùi hương dễ chịu khi cháy.) check Perfume ingredient – Thành phần nước hoa Ví dụ: Perfume ingredients like ambergris are prized for their long-lasting fragrance. (Thành phần nước hoa như hổ phách xám được ưa chuộng vì mùi hương kéo dài lâu.) check Fragrance oil – Dầu thơm Ví dụ: Fragrance oils are mixed with other ingredients to create different scents in perfumes. (Dầu thơm được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra những mùi hương khác nhau trong nước hoa.) check Natural scent – Mùi hương tự nhiên Ví dụ: Natural scents derived from ambergris are used in high-end perfumes. (Mùi hương tự nhiên lấy từ hổ phách xám được sử dụng trong các loại nước hoa cao cấp.)