VIETNAMESE

rãnh thu nước

kênh thu nước

word

ENGLISH

catchment channel

  
NOUN

/ˈkætʃ.mənt ˈtʃæn.əl/

collection groove

Rãnh thu nước là đường dẫn thu gom nước vào một điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Rãnh thu nước thu gom nước mưa.

The catchment channel collects rainwater.

2.

Rãnh thu nước rất quan trọng cho tưới tiêu.

Catchment channels are vital for irrigation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của catchment channel nhé! check Water catchment - Khu vực thu gom nước

Phân biệt: Water catchment chỉ khu vực rộng lớn nơi nước mưa hoặc nước tự nhiên được thu thập, trong khi catchment channel là hệ thống kênh dẫn nước vào một điểm cụ thể.

Ví dụ: The water catchment area covers several hectares of forest. (Khu vực thu gom nước bao phủ nhiều hecta rừng.) check Drainage channel - Kênh thoát nước

Phân biệt: Drainage channel được sử dụng để dẫn nước thải ra khỏi một khu vực, tương tự như catchment channel, nhưng thường phục vụ cho mục đích thoát nước thải thay vì thu gom.

Ví dụ: The drainage channel was built to redirect water from the fields. (Kênh thoát nước được xây dựng để hướng nước từ các cánh đồng ra ngoài.) check Flow channel - Kênh dòng chảy

Phân biệt: Flow channel nhấn mạnh vào sự chảy của nước trong kênh, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo, nhưng không nhất thiết phải chỉ thu gom nước như catchment channel.

Ví dụ: The river flow channel directs water into the reservoir. (Kênh dòng chảy của con sông dẫn nước vào hồ chứa.) check Collection channel - Kênh thu gom

Phân biệt: Collection channel cũng là kênh dùng để thu thập hoặc dẫn nước về một điểm cụ thể, tương tự catchment channel, nhưng có thể dùng cho mục đích khác ngoài nước mưa.

Ví dụ: The collection channel gathered rainwater from the rooftops into the tank. (Kênh thu gom thu thập nước mưa từ mái nhà vào bể chứa.)